See gấu ngựa in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Gấu quý hiếm, có ở Tuyên Quang, Lai Châu, Bắc Thái, Sơn La, Quảng Ninh, Nghệ An, Tây Nguyên..., cỡ lớn, thân dài đến 1, 5m, nặng đến 200kg, tai lớn, toàn thân lông đen, dài thô, yếm ở ngực hình chữ V vàng nhạt hoặc trắng mờ, sống đơn độc ở rừng đầu nguồn, ăn tạp, mỗi lứa đẻ."
],
"id": "vi-gấu_ngựa-vi-noun-GgoWcyxN"
},
{
"glosses": [
"Con; còn gọi là gụ ngựa, gấu đen."
],
"id": "vi-gấu_ngựa-vi-noun-r4d6F6iJ"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣəw˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣə̰w˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣəw˧˥ ŋɨə˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣəw˩˩ ŋɨə˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɣəw˩˩ ŋɨ̰ə˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɣə̰w˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gấu ngựa"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Gấu quý hiếm, có ở Tuyên Quang, Lai Châu, Bắc Thái, Sơn La, Quảng Ninh, Nghệ An, Tây Nguyên..., cỡ lớn, thân dài đến 1, 5m, nặng đến 200kg, tai lớn, toàn thân lông đen, dài thô, yếm ở ngực hình chữ V vàng nhạt hoặc trắng mờ, sống đơn độc ở rừng đầu nguồn, ăn tạp, mỗi lứa đẻ."
]
},
{
"glosses": [
"Con; còn gọi là gụ ngựa, gấu đen."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣəw˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣə̰w˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣəw˧˥ ŋɨə˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣəw˩˩ ŋɨə˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɣəw˩˩ ŋɨ̰ə˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɣə̰w˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gấu ngựa"
}
Download raw JSONL data for gấu ngựa meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.